Denar Macedonia sang Franc CFP

Đổi tiền MKD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
1.936 xpf

ден1,000 MKD = ₣1,936 XPF

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc CFP
1 MKD1.93638 XPF
5 MKD9.68190 XPF
10 MKD19.36380 XPF
20 MKD38.72760 XPF
50 MKD96.81900 XPF
100 MKD193.63800 XPF
250 MKD484.09500 XPF
500 MKD968.19000 XPF
1000 MKD1,936.38000 XPF
2000 MKD3,872.76000 XPF
5000 MKD9,681.90000 XPF
10000 MKD19,363.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Denar Macedonia
1 XPF0.51643 MKD
5 XPF2.58214 MKD
10 XPF5.16427 MKD
20 XPF10.32854 MKD
50 XPF25.82135 MKD
100 XPF51.64270 MKD
250 XPF129.10675 MKD
500 XPF258.21350 MKD
1000 XPF516.42700 MKD
2000 XPF1,032.85400 MKD
5000 XPF2,582.13500 MKD
10000 XPF5,164.27000 MKD