20 Franc CFP sang Denar Macedonia

Đổi tiền XPF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
10,33 mkd

₣1,000 XPF = ден0,5163 MKD

Mid-market exchange rate at 23:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Denar Macedonia
1 XPF0.51635 MKD
5 XPF2.58173 MKD
10 XPF5.16345 MKD
20 XPF10.32690 MKD
50 XPF25.81725 MKD
100 XPF51.63450 MKD
250 XPF129.08625 MKD
500 XPF258.17250 MKD
1000 XPF516.34500 MKD
2000 XPF1,032.69000 MKD
5000 XPF2,581.72500 MKD
10000 XPF5,163.45000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc CFP
1 MKD1.93669 XPF
5 MKD9.68345 XPF
10 MKD19.36690 XPF
20 MKD38.73380 XPF
50 MKD96.83450 XPF
100 MKD193.66900 XPF
250 MKD484.17250 XPF
500 MKD968.34500 XPF
1000 MKD1,936.69000 XPF
2000 MKD3,873.38000 XPF
5000 MKD9,683.45000 XPF
10000 MKD19,366.90000 XPF