Denar Macedonia sang Rial Qatar

Đổi tiền MKD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
63,03 qar

1,000 MKD = 0,06303 QAR

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rial Qatar
1 MKD0.06303 QAR
5 MKD0.31517 QAR
10 MKD0.63034 QAR
20 MKD1.26067 QAR
50 MKD3.15168 QAR
100 MKD6.30336 QAR
250 MKD15.75840 QAR
500 MKD31.51680 QAR
1000 MKD63.03360 QAR
2000 MKD126.06720 QAR
5000 MKD315.16800 QAR
10000 MKD630.33600 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Denar Macedonia
1 QAR15.86450 MKD
5 QAR79.32250 MKD
10 QAR158.64500 MKD
20 QAR317.29000 MKD
50 QAR793.22500 MKD
100 QAR1,586.45000 MKD
250 QAR3,966.12500 MKD
500 QAR7,932.25000 MKD
1000 QAR15,864.50000 MKD
2000 QAR31,729.00000 MKD
5000 QAR79,322.50000 MKD
10000 QAR158,645.00000 MKD