Denar Macedonia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MKD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
189,67 nok

1,000 MKD = 0,1897 NOK

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Krone Na Uy
1 MKD0.18967 NOK
5 MKD0.94833 NOK
10 MKD1.89665 NOK
20 MKD3.79330 NOK
50 MKD9.48325 NOK
100 MKD18.96650 NOK
250 MKD47.41625 NOK
500 MKD94.83250 NOK
1000 MKD189.66500 NOK
2000 MKD379.33000 NOK
5000 MKD948.32500 NOK
10000 MKD1,896.65000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Denar Macedonia
1 NOK5.27246 MKD
5 NOK26.36230 MKD
10 NOK52.72460 MKD
20 NOK105.44920 MKD
50 NOK263.62300 MKD
100 NOK527.24600 MKD
250 NOK1,318.11500 MKD
500 NOK2,636.23000 MKD
1000 NOK5,272.46000 MKD
2000 NOK10,544.92000 MKD
5000 NOK26,362.30000 MKD
10000 NOK52,724.60000 MKD