Denar Macedonia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MKD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
823,01 mur

ден1,000 MKD = ₨0,8230 MUR

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Mauritia
1 MKD0.82301 MUR
5 MKD4.11503 MUR
10 MKD8.23005 MUR
20 MKD16.46010 MUR
50 MKD41.15025 MUR
100 MKD82.30050 MUR
250 MKD205.75125 MUR
500 MKD411.50250 MUR
1000 MKD823.00500 MUR
2000 MKD1,646.01000 MUR
5000 MKD4,115.02500 MUR
10000 MKD8,230.05000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Denar Macedonia
1 MUR1.21506 MKD
5 MUR6.07530 MKD
10 MUR12.15060 MKD
20 MUR24.30120 MKD
50 MUR60.75300 MKD
100 MUR121.50600 MKD
250 MUR303.76500 MKD
500 MUR607.53000 MKD
1000 MUR1,215.06000 MKD
2000 MUR2,430.12000 MKD
5000 MUR6,075.30000 MKD
10000 MUR12,150.60000 MKD