1 Ariary Madagascar sang Franc CFP

Đổi tiền MGA sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mga
0 xpf

Ar1,000 MGA = ₣0,02506 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFP
1 MGA0.02506 XPF
5 MGA0.12528 XPF
10 MGA0.25056 XPF
20 MGA0.50112 XPF
50 MGA1.25280 XPF
100 MGA2.50560 XPF
250 MGA6.26400 XPF
500 MGA12.52800 XPF
1000 MGA25.05600 XPF
2000 MGA50.11200 XPF
5000 MGA125.28000 XPF
10000 MGA250.56000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ariary Madagascar
1 XPF39.91060 MGA
5 XPF199.55300 MGA
10 XPF399.10600 MGA
20 XPF798.21200 MGA
50 XPF1,995.53000 MGA
100 XPF3,991.06000 MGA
250 XPF9,977.65000 MGA
500 XPF19,955.30000 MGA
1000 XPF39,910.60000 MGA
2000 XPF79,821.20000 MGA
5000 XPF199,553.00000 MGA
10000 XPF399,106.00000 MGA