5.000 Ariary Madagascar sang Franc CFP

Đổi tiền MGA sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mga
126 xpf

Ar1,000 MGA = ₣0,02521 XPF

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Franc CFP
1 MGA0.02521 XPF
5 MGA0.12605 XPF
10 MGA0.25210 XPF
20 MGA0.50420 XPF
50 MGA1.26051 XPF
100 MGA2.52102 XPF
250 MGA6.30255 XPF
500 MGA12.60510 XPF
1000 MGA25.21020 XPF
2000 MGA50.42040 XPF
5000 MGA126.05100 XPF
10000 MGA252.10200 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ariary Madagascar
1 XPF39.66650 MGA
5 XPF198.33250 MGA
10 XPF396.66500 MGA
20 XPF793.33000 MGA
50 XPF1,983.32500 MGA
100 XPF3,966.65000 MGA
250 XPF9,916.62500 MGA
500 XPF19,833.25000 MGA
1000 XPF39,666.50000 MGA
2000 XPF79,333.00000 MGA
5000 XPF198,332.50000 MGA
10000 XPF396,665.00000 MGA