1 nghìn Leu Moldova sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MDL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
2.692,51 egp

L1,000 MDL = E£2,693 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Ai Cập
1 MDL2.69251 EGP
5 MDL13.46255 EGP
10 MDL26.92510 EGP
20 MDL53.85020 EGP
50 MDL134.62550 EGP
100 MDL269.25100 EGP
250 MDL673.12750 EGP
500 MDL1,346.25500 EGP
1000 MDL2,692.51000 EGP
2000 MDL5,385.02000 EGP
5000 MDL13,462.55000 EGP
10000 MDL26,925.10000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Leu Moldova
1 EGP0.37140 MDL
5 EGP1.85701 MDL
10 EGP3.71401 MDL
20 EGP7.42802 MDL
50 EGP18.57005 MDL
100 EGP37.14010 MDL
250 EGP92.85025 MDL
500 EGP185.70050 MDL
1000 EGP371.40100 MDL
2000 EGP742.80200 MDL
5000 EGP1,857.00500 MDL
10000 EGP3,714.01000 MDL