50 Dirham Maroc sang Franc CFP

Đổi tiền MAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
552 xpf

د.م.1,000 MAD = ₣11,03 XPF

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc CFP
1 MAD11.03320 XPF
5 MAD55.16600 XPF
10 MAD110.33200 XPF
20 MAD220.66400 XPF
50 MAD551.66000 XPF
100 MAD1,103.32000 XPF
250 MAD2,758.30000 XPF
500 MAD5,516.60000 XPF
1000 MAD11,033.20000 XPF
2000 MAD22,066.40000 XPF
5000 MAD55,166.00000 XPF
10000 MAD110,332.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dirham Maroc
1 XPF0.09064 MAD
5 XPF0.45318 MAD
10 XPF0.90635 MAD
20 XPF1.81270 MAD
50 XPF4.53176 MAD
100 XPF9.06352 MAD
250 XPF22.65880 MAD
500 XPF45.31760 MAD
1000 XPF90.63520 MAD
2000 XPF181.27040 MAD
5000 XPF453.17600 MAD
10000 XPF906.35200 MAD