5 Dirham Maroc sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
1,73 tmt

د.م.1,000 MAD = T0,3463 TMT

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Manat Turkmenistan
1 MAD0.34625 TMT
5 MAD1.73127 TMT
10 MAD3.46254 TMT
20 MAD6.92508 TMT
50 MAD17.31270 TMT
100 MAD34.62540 TMT
250 MAD86.56350 TMT
500 MAD173.12700 TMT
1000 MAD346.25400 TMT
2000 MAD692.50800 TMT
5000 MAD1,731.27000 TMT
10000 MAD3,462.54000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dirham Maroc
1 TMT2.88806 MAD
5 TMT14.44030 MAD
10 TMT28.88060 MAD
20 TMT57.76120 MAD
50 TMT144.40300 MAD
100 TMT288.80600 MAD
250 TMT722.01500 MAD
500 TMT1,444.03000 MAD
1000 TMT2,888.06000 MAD
2000 TMT5,776.12000 MAD
5000 TMT14,440.30000 MAD
10000 TMT28,880.60000 MAD