10 Dirham Maroc sang Rial Qatar

Đổi tiền MAD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
3,60 qar

د.م.1,000 MAD = QR0,3601 QAR

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rial Qatar
1 MAD0.36013 QAR
5 MAD1.80065 QAR
10 MAD3.60130 QAR
20 MAD7.20260 QAR
50 MAD18.00650 QAR
100 MAD36.01300 QAR
250 MAD90.03250 QAR
500 MAD180.06500 QAR
1000 MAD360.13000 QAR
2000 MAD720.26000 QAR
5000 MAD1,800.65000 QAR
10000 MAD3,601.30000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dirham Maroc
1 QAR2.77677 MAD
5 QAR13.88385 MAD
10 QAR27.76770 MAD
20 QAR55.53540 MAD
50 QAR138.83850 MAD
100 QAR277.67700 MAD
250 QAR694.19250 MAD
500 QAR1,388.38500 MAD
1000 QAR2,776.77000 MAD
2000 QAR5,553.54000 MAD
5000 QAR13,883.85000 MAD
10000 QAR27,767.70000 MAD