10 Rial Qatar sang Dirham Maroc

Đổi tiền QAR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
27,78 mad

1,000 QAR = 2,778 MAD

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dirham Maroc
1 QAR2.77829 MAD
5 QAR13.89145 MAD
10 QAR27.78290 MAD
20 QAR55.56580 MAD
50 QAR138.91450 MAD
100 QAR277.82900 MAD
250 QAR694.57250 MAD
500 QAR1,389.14500 MAD
1000 QAR2,778.29000 MAD
2000 QAR5,556.58000 MAD
5000 QAR13,891.45000 MAD
10000 QAR27,782.90000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rial Qatar
1 MAD0.35993 QAR
5 MAD1.79967 QAR
10 MAD3.59934 QAR
20 MAD7.19868 QAR
50 MAD17.99670 QAR
100 MAD35.99340 QAR
250 MAD89.98350 QAR
500 MAD179.96700 QAR
1000 MAD359.93400 QAR
2000 MAD719.86800 QAR
5000 MAD1,799.67000 QAR
10000 MAD3,599.34000 QAR