1 nghìn Dirham Maroc sang Kuna Croatia

Đổi tiền MAD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
693,72 hrk

د.م.1,000 MAD = kn0,6937 HRK

Mid-market exchange rate at 20:48
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Kuna Croatia
1 MAD0.69372 HRK
5 MAD3.46862 HRK
10 MAD6.93723 HRK
20 MAD13.87446 HRK
50 MAD34.68615 HRK
100 MAD69.37230 HRK
250 MAD173.43075 HRK
500 MAD346.86150 HRK
1000 MAD693.72300 HRK
2000 MAD1,387.44600 HRK
5000 MAD3,468.61500 HRK
10000 MAD6,937.23000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dirham Maroc
1 HRK1.44150 MAD
5 HRK7.20750 MAD
10 HRK14.41500 MAD
20 HRK28.83000 MAD
50 HRK72.07500 MAD
100 HRK144.15000 MAD
250 HRK360.37500 MAD
500 HRK720.75000 MAD
1000 HRK1,441.50000 MAD
2000 HRK2,883.00000 MAD
5000 HRK7,207.50000 MAD
10000 HRK14,415.00000 MAD