5 currency-names.LYD sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền LYD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
0,81 shp

د .1,000 LYD = £0,1614 SHP

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16141 SHP
5 LYD0.80705 SHP
10 LYD1.61410 SHP
20 LYD3.22820 SHP
50 LYD8.07050 SHP
100 LYD16.14100 SHP
250 LYD40.35250 SHP
500 LYD80.70500 SHP
1000 LYD161.41000 SHP
2000 LYD322.82000 SHP
5000 LYD807.05000 SHP
10000 LYD1,614.10000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.19540 LYD
5 SHP30.97700 LYD
10 SHP61.95400 LYD
20 SHP123.90800 LYD
50 SHP309.77000 LYD
100 SHP619.54000 LYD
250 SHP1,548.85000 LYD
500 SHP3,097.70000 LYD
1000 SHP6,195.40000 LYD
2000 SHP12,390.80000 LYD
5000 SHP30,977.00000 LYD
10000 SHP61,954.00000 LYD