10 Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

Đổi tiền SHP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 shp
61,64 lyd

£1,000 SHP = د .6,164 LYD

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.16435 LYD
5 SHP30.82175 LYD
10 SHP61.64350 LYD
20 SHP123.28700 LYD
50 SHP308.21750 LYD
100 SHP616.43500 LYD
250 SHP1,541.08750 LYD
500 SHP3,082.17500 LYD
1000 SHP6,164.35000 LYD
2000 SHP12,328.70000 LYD
5000 SHP30,821.75000 LYD
10000 SHP61,643.50000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16222 SHP
5 LYD0.81112 SHP
10 LYD1.62223 SHP
20 LYD3.24446 SHP
50 LYD8.11115 SHP
100 LYD16.22230 SHP
250 LYD40.55575 SHP
500 LYD81.11150 SHP
1000 LYD162.22300 SHP
2000 LYD324.44600 SHP
5000 LYD811.11500 SHP
10000 LYD1,622.23000 SHP