250 Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

Đổi tiền SHP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 shp
1.547,20 lyd

£1,000 SHP = د .6,189 LYD

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.18878 LYD
5 SHP30.94390 LYD
10 SHP61.88780 LYD
20 SHP123.77560 LYD
50 SHP309.43900 LYD
100 SHP618.87800 LYD
250 SHP1,547.19500 LYD
500 SHP3,094.39000 LYD
1000 SHP6,188.78000 LYD
2000 SHP12,377.56000 LYD
5000 SHP30,943.90000 LYD
10000 SHP61,887.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16158 SHP
5 LYD0.80792 SHP
10 LYD1.61583 SHP
20 LYD3.23166 SHP
50 LYD8.07915 SHP
100 LYD16.15830 SHP
250 LYD40.39575 SHP
500 LYD80.79150 SHP
1000 LYD161.58300 SHP
2000 LYD323.16600 SHP
5000 LYD807.91500 SHP
10000 LYD1,615.83000 SHP