1 Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

Đổi tiền SHP sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
6,20 lyd

£1,000 SHP = د .6,199 LYD

Mid-market exchange rate at 02:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Libya
1 SHP6.19880 LYD
5 SHP30.99400 LYD
10 SHP61.98800 LYD
20 SHP123.97600 LYD
50 SHP309.94000 LYD
100 SHP619.88000 LYD
250 SHP1,549.70000 LYD
500 SHP3,099.40000 LYD
1000 SHP6,198.80000 LYD
2000 SHP12,397.60000 LYD
5000 SHP30,994.00000 LYD
10000 SHP61,988.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Bảng Saint Helena
1 LYD0.16132 SHP
5 LYD0.80661 SHP
10 LYD1.61321 SHP
20 LYD3.22642 SHP
50 LYD8.06605 SHP
100 LYD16.13210 SHP
250 LYD40.33025 SHP
500 LYD80.66050 SHP
1000 LYD161.32100 SHP
2000 LYD322.64200 SHP
5000 LYD806.60500 SHP
10000 LYD1,613.21000 SHP