5.000 currency-names.LYD sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền LYD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lyd
1.726,06 nzd

د .1,000 LYD = $0,3452 NZD

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la New Zealand
1 LYD0.34521 NZD
5 LYD1.72606 NZD
10 LYD3.45212 NZD
20 LYD6.90424 NZD
50 LYD17.26060 NZD
100 LYD34.52120 NZD
250 LYD86.30300 NZD
500 LYD172.60600 NZD
1000 LYD345.21200 NZD
2000 LYD690.42400 NZD
5000 LYD1,726.06000 NZD
10000 LYD3,452.12000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Libya
1 NZD2.89677 LYD
5 NZD14.48385 LYD
10 NZD28.96770 LYD
20 NZD57.93540 LYD
50 NZD144.83850 LYD
100 NZD289.67700 LYD
250 NZD724.19250 LYD
500 NZD1,448.38500 LYD
1000 NZD2,896.77000 LYD
2000 NZD5,793.54000 LYD
5000 NZD14,483.85000 LYD
10000 NZD28,967.70000 LYD