Đổi tiền LYD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.LYD sang Đô-la New Zealand

1 lyd
0,34 nzd

د .1,000 LYD = $0,3393 NZD

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la New Zealand
1 LYD0.33930 NZD
5 LYD1.69651 NZD
10 LYD3.39301 NZD
20 LYD6.78602 NZD
50 LYD16.96505 NZD
100 LYD33.93010 NZD
250 LYD84.82525 NZD
500 LYD169.65050 NZD
1000 LYD339.30100 NZD
2000 LYD678.60200 NZD
5000 LYD1,696.50500 NZD
10000 LYD3,393.01000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Libya
1 NZD2.94724 LYD
5 NZD14.73620 LYD
10 NZD29.47240 LYD
20 NZD58.94480 LYD
50 NZD147.36200 LYD
100 NZD294.72400 LYD
250 NZD736.81000 LYD
500 NZD1,473.62000 LYD
1000 NZD2,947.24000 LYD
2000 NZD5,894.48000 LYD
5000 NZD14,736.20000 LYD
10000 NZD29,472.40000 LYD