250 currency-names.LYD sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LYD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lyd
46,90 chf

د .1,000 LYD = SFr.0,1876 CHF

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Franc Thụy Sĩ
1 LYD0.18760 CHF
5 LYD0.93799 CHF
10 LYD1.87597 CHF
20 LYD3.75194 CHF
50 LYD9.37985 CHF
100 LYD18.75970 CHF
250 LYD46.89925 CHF
500 LYD93.79850 CHF
1000 LYD187.59700 CHF
2000 LYD375.19400 CHF
5000 LYD937.98500 CHF
10000 LYD1,875.97000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Libya
1 CHF5.33059 LYD
5 CHF26.65295 LYD
10 CHF53.30590 LYD
20 CHF106.61180 LYD
50 CHF266.52950 LYD
100 CHF533.05900 LYD
250 CHF1,332.64750 LYD
500 CHF2,665.29500 LYD
1000 CHF5,330.59000 LYD
2000 CHF10,661.18000 LYD
5000 CHF26,652.95000 LYD
10000 CHF53,305.90000 LYD