5.000 Franc Thụy Sĩ sang currency-names.LYD

Đổi tiền CHF sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 chf
26.597,40 lyd

SFr.1,000 CHF = د .5,319 LYD

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Libya
1 CHF5.31948 LYD
5 CHF26.59740 LYD
10 CHF53.19480 LYD
20 CHF106.38960 LYD
50 CHF265.97400 LYD
100 CHF531.94800 LYD
250 CHF1,329.87000 LYD
500 CHF2,659.74000 LYD
1000 CHF5,319.48000 LYD
2000 CHF10,638.96000 LYD
5000 CHF26,597.40000 LYD
10000 CHF53,194.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Franc Thụy Sĩ
1 LYD0.18799 CHF
5 LYD0.93994 CHF
10 LYD1.87988 CHF
20 LYD3.75976 CHF
50 LYD9.39940 CHF
100 LYD18.79880 CHF
250 LYD46.99700 CHF
500 LYD93.99400 CHF
1000 LYD187.98800 CHF
2000 LYD375.97600 CHF
5000 LYD939.94000 CHF
10000 LYD1,879.88000 CHF