Loti Lesotho sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LSL sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
31.971 xof

1,000 LSL = 31,97 XOF

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Franc CFA Tây Phi
1 LSL31.97090 XOF
5 LSL159.85450 XOF
10 LSL319.70900 XOF
20 LSL639.41800 XOF
50 LSL1,598.54500 XOF
100 LSL3,197.09000 XOF
250 LSL7,992.72500 XOF
500 LSL15,985.45000 XOF
1000 LSL31,970.90000 XOF
2000 LSL63,941.80000 XOF
5000 LSL159,854.50000 XOF
10000 LSL319,709.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Loti Lesotho
1 XOF0.03128 LSL
5 XOF0.15639 LSL
10 XOF0.31278 LSL
20 XOF0.62557 LSL
50 XOF1.56392 LSL
100 XOF3.12784 LSL
250 XOF7.81960 LSL
500 XOF15.63920 LSL
1000 XOF31.27840 LSL
2000 XOF62.55680 LSL
5000 XOF156.39200 LSL
10000 XOF312.78400 LSL