Loti Lesotho sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LSL sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
2.067,54 uah

1,000 LSL = 2,068 UAH

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Hryvnia Ukraina
1 LSL2.06754 UAH
5 LSL10.33770 UAH
10 LSL20.67540 UAH
20 LSL41.35080 UAH
50 LSL103.37700 UAH
100 LSL206.75400 UAH
250 LSL516.88500 UAH
500 LSL1,033.77000 UAH
1000 LSL2,067.54000 UAH
2000 LSL4,135.08000 UAH
5000 LSL10,337.70000 UAH
10000 LSL20,675.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Loti Lesotho
1 UAH0.48367 LSL
5 UAH2.41834 LSL
10 UAH4.83667 LSL
20 UAH9.67334 LSL
50 UAH24.18335 LSL
100 UAH48.36670 LSL
250 UAH120.91675 LSL
500 UAH241.83350 LSL
1000 UAH483.66700 LSL
2000 UAH967.33400 LSL
5000 UAH2,418.33500 LSL
10000 UAH4,836.67000 LSL