Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LSL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
213,47 pln

1,000 LSL = 0,2135 PLN

Mid-market exchange rate at 06:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Zloty Ba Lan
1 LSL0.21347 PLN
5 LSL1.06733 PLN
10 LSL2.13466 PLN
20 LSL4.26932 PLN
50 LSL10.67330 PLN
100 LSL21.34660 PLN
250 LSL53.36650 PLN
500 LSL106.73300 PLN
1000 LSL213.46600 PLN
2000 LSL426.93200 PLN
5000 LSL1,067.33000 PLN
10000 LSL2,134.66000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Loti Lesotho
1 PLN4.68458 LSL
5 PLN23.42290 LSL
10 PLN46.84580 LSL
20 PLN93.69160 LSL
50 PLN234.22900 LSL
100 PLN468.45800 LSL
250 PLN1,171.14500 LSL
500 PLN2,342.29000 LSL
1000 PLN4,684.58000 LSL
2000 PLN9,369.16000 LSL
5000 PLN23,422.90000 LSL
10000 PLN46,845.80000 LSL