10 nghìn Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền LSL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lsl
2.158,15 pln

L1,000 LSL = zł0,2158 PLN

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Zloty Ba Lan
1 LSL0.21582 PLN
5 LSL1.07908 PLN
10 LSL2.15815 PLN
20 LSL4.31630 PLN
50 LSL10.79075 PLN
100 LSL21.58150 PLN
250 LSL53.95375 PLN
500 LSL107.90750 PLN
1000 LSL215.81500 PLN
2000 LSL431.63000 PLN
5000 LSL1,079.07500 PLN
10000 LSL2,158.15000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Loti Lesotho
1 PLN4.63359 LSL
5 PLN23.16795 LSL
10 PLN46.33590 LSL
20 PLN92.67180 LSL
50 PLN231.67950 LSL
100 PLN463.35900 LSL
250 PLN1,158.39750 LSL
500 PLN2,316.79500 LSL
1000 PLN4,633.59000 LSL
2000 PLN9,267.18000 LSL
5000 PLN23,167.95000 LSL
10000 PLN46,335.90000 LSL