Đô-la Liberia sang Lari Gruzia

Đổi tiền LRD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
13,92 gel

L$1,000 LRD = ₾0,01392 GEL

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lari Gruzia
1 LRD0.01392 GEL
5 LRD0.06959 GEL
10 LRD0.13919 GEL
20 LRD0.27838 GEL
50 LRD0.69594 GEL
100 LRD1.39188 GEL
250 LRD3.47970 GEL
500 LRD6.95940 GEL
1000 LRD13.91880 GEL
2000 LRD27.83760 GEL
5000 LRD69.59400 GEL
10000 LRD139.18800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Liberia
1 GEL71.84510 LRD
5 GEL359.22550 LRD
10 GEL718.45100 LRD
20 GEL1,436.90200 LRD
50 GEL3,592.25500 LRD
100 GEL7,184.51000 LRD
250 GEL17,961.27500 LRD
500 GEL35,922.55000 LRD
1000 GEL71,845.10000 LRD
2000 GEL143,690.20000 LRD
5000 GEL359,225.50000 LRD
10000 GEL718,451.00000 LRD