Đô-la Liberia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LRD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
36,26 dkk

1,000 LRD = 0,03626 DKK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Đan Mạch
1 LRD0.03626 DKK
5 LRD0.18129 DKK
10 LRD0.36259 DKK
20 LRD0.72517 DKK
50 LRD1.81294 DKK
100 LRD3.62587 DKK
250 LRD9.06468 DKK
500 LRD18.12935 DKK
1000 LRD36.25870 DKK
2000 LRD72.51740 DKK
5000 LRD181.29350 DKK
10000 LRD362.58700 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Liberia
1 DKK27.57960 LRD
5 DKK137.89800 LRD
10 DKK275.79600 LRD
20 DKK551.59200 LRD
50 DKK1,378.98000 LRD
100 DKK2,757.96000 LRD
250 DKK6,894.90000 LRD
500 DKK13,789.80000 LRD
1000 DKK27,579.60000 LRD
2000 DKK55,159.20000 LRD
5000 DKK137,898.00000 LRD
10000 DKK275,796.00000 LRD