10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Liberia

Đổi tiền DKK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
277,72 lrd

kr1,000 DKK = L$27,77 LRD

Mid-market exchange rate at 18:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Liberia
1 DKK27.77160 LRD
5 DKK138.85800 LRD
10 DKK277.71600 LRD
20 DKK555.43200 LRD
50 DKK1,388.58000 LRD
100 DKK2,777.16000 LRD
250 DKK6,942.90000 LRD
500 DKK13,885.80000 LRD
1000 DKK27,771.60000 LRD
2000 DKK55,543.20000 LRD
5000 DKK138,858.00000 LRD
10000 DKK277,716.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Đan Mạch
1 LRD0.03601 DKK
5 LRD0.18004 DKK
10 LRD0.36008 DKK
20 LRD0.72016 DKK
50 LRD1.80040 DKK
100 LRD3.60079 DKK
250 LRD9.00198 DKK
500 LRD18.00395 DKK
1000 LRD36.00790 DKK
2000 LRD72.01580 DKK
5000 LRD180.03950 DKK
10000 LRD360.07900 DKK