Rupee Sri Lanka sang Rupee Seychelles

Đổi tiền LKR sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
45,32 scr

1,000 LKR = 0,04532 SCR

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Seychelles
1 LKR0.04532 SCR
5 LKR0.22661 SCR
10 LKR0.45322 SCR
20 LKR0.90644 SCR
50 LKR2.26611 SCR
100 LKR4.53221 SCR
250 LKR11.33053 SCR
500 LKR22.66105 SCR
1000 LKR45.32210 SCR
2000 LKR90.64420 SCR
5000 LKR226.61050 SCR
10000 LKR453.22100 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rupee Sri Lanka
1 SCR22.06430 LKR
5 SCR110.32150 LKR
10 SCR220.64300 LKR
20 SCR441.28600 LKR
50 SCR1,103.21500 LKR
100 SCR2,206.43000 LKR
250 SCR5,516.07500 LKR
500 SCR11,032.15000 LKR
1000 SCR22,064.30000 LKR
2000 SCR44,128.60000 LKR
5000 SCR110,321.50000 LKR
10000 SCR220,643.00000 LKR