Rupee Sri Lanka sang Franc Djibouti

Đổi tiền LKR sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
590 djf

1,000 LKR = 0,5902 DJF

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Djibouti
1 LKR0.59024 DJF
5 LKR2.95119 DJF
10 LKR5.90237 DJF
20 LKR11.80474 DJF
50 LKR29.51185 DJF
100 LKR59.02370 DJF
250 LKR147.55925 DJF
500 LKR295.11850 DJF
1000 LKR590.23700 DJF
2000 LKR1,180.47400 DJF
5000 LKR2,951.18500 DJF
10000 LKR5,902.37000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Rupee Sri Lanka
1 DJF1.69424 LKR
5 DJF8.47120 LKR
10 DJF16.94240 LKR
20 DJF33.88480 LKR
50 DJF84.71200 LKR
100 DJF169.42400 LKR
250 DJF423.56000 LKR
500 DJF847.12000 LKR
1000 DJF1,694.24000 LKR
2000 DJF3,388.48000 LKR
5000 DJF8,471.20000 LKR
10000 DJF16,942.40000 LKR