Rupee Sri Lanka sang Koruna Czech

Đổi tiền LKR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
78,74 czk

1,000 LKR = 0,07874 CZK

Mid-market exchange rate at 15:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Koruna Cộng hòa Séc
1 LKR0.07874 CZK
5 LKR0.39368 CZK
10 LKR0.78737 CZK
20 LKR1.57473 CZK
50 LKR3.93683 CZK
100 LKR7.87365 CZK
250 LKR19.68413 CZK
500 LKR39.36825 CZK
1000 LKR78.73650 CZK
2000 LKR157.47300 CZK
5000 LKR393.68250 CZK
10000 LKR787.36500 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Sri Lanka
1 CZK12.70060 LKR
5 CZK63.50300 LKR
10 CZK127.00600 LKR
20 CZK254.01200 LKR
50 CZK635.03000 LKR
100 CZK1,270.06000 LKR
250 CZK3,175.15000 LKR
500 CZK6,350.30000 LKR
1000 CZK12,700.60000 LKR
2000 CZK25,401.20000 LKR
5000 CZK63,503.00000 LKR
10000 CZK127,006.00000 LKR