Rupee Sri Lanka sang Peso Colombia

Đổi tiền LKR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
13.115,50 cop

1,000 LKR = 13,12 COP

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Colombia
1 LKR13.11550 COP
5 LKR65.57750 COP
10 LKR131.15500 COP
20 LKR262.31000 COP
50 LKR655.77500 COP
100 LKR1,311.55000 COP
250 LKR3,278.87500 COP
500 LKR6,557.75000 COP
1000 LKR13,115.50000 COP
2000 LKR26,231.00000 COP
5000 LKR65,577.50000 COP
10000 LKR131,155.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Sri Lanka
1 COP0.07625 LKR
5 COP0.38123 LKR
10 COP0.76246 LKR
20 COP1.52491 LKR
50 COP3.81229 LKR
100 COP7.62457 LKR
250 COP19.06143 LKR
500 COP38.12285 LKR
1000 COP76.24570 LKR
2000 COP152.49140 LKR
5000 COP381.22850 LKR
10000 COP762.45700 LKR