10 Rupee Sri Lanka sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền LKR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
0,06 bam

Sr1,000 LKR = KM0,006175 BAM

Mid-market exchange rate at 00:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 LKR0.00617 BAM
5 LKR0.03087 BAM
10 LKR0.06175 BAM
20 LKR0.12350 BAM
50 LKR0.30875 BAM
100 LKR0.61750 BAM
250 LKR1.54374 BAM
500 LKR3.08749 BAM
1000 LKR6.17497 BAM
2000 LKR12.34994 BAM
5000 LKR30.87485 BAM
10000 LKR61.74970 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Sri Lanka
1 BAM161.94400 LKR
5 BAM809.72000 LKR
10 BAM1,619.44000 LKR
20 BAM3,238.88000 LKR
50 BAM8,097.20000 LKR
100 BAM16,194.40000 LKR
250 BAM40,486.00000 LKR
500 BAM80,972.00000 LKR
1000 BAM161,944.00000 LKR
2000 BAM323,888.00000 LKR
5000 BAM809,720.00000 LKR
10000 BAM1,619,440.00000 LKR