Tenge Kazakhstan sang Lari Gruzia

Đổi tiền KZT sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
6,06 gel

₸1,000 KZT = ₾0,006056 GEL

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Lari Gruzia
1 KZT0.00606 GEL
5 KZT0.03028 GEL
10 KZT0.06056 GEL
20 KZT0.12113 GEL
50 KZT0.30282 GEL
100 KZT0.60565 GEL
250 KZT1.51412 GEL
500 KZT3.02825 GEL
1000 KZT6.05649 GEL
2000 KZT12.11298 GEL
5000 KZT30.28245 GEL
10000 KZT60.56490 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tenge Kazakhstan
1 GEL165.11200 KZT
5 GEL825.56000 KZT
10 GEL1,651.12000 KZT
20 GEL3,302.24000 KZT
50 GEL8,255.60000 KZT
100 GEL16,511.20000 KZT
250 GEL41,278.00000 KZT
500 GEL82,556.00000 KZT
1000 GEL165,112.00000 KZT
2000 GEL330,224.00000 KZT
5000 GEL825,560.00000 KZT
10000 GEL1,651,120.00000 KZT