Đô-la Quần đảo Cayman sang Franc CFP

Đổi tiền KYD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kyd
135.634 xpf

$1,000 KYD = ₣135,6 XPF

Mid-market exchange rate at 00:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Franc CFP
1 KYD135.63400 XPF
5 KYD678.17000 XPF
10 KYD1,356.34000 XPF
20 KYD2,712.68000 XPF
50 KYD6,781.70000 XPF
100 KYD13,563.40000 XPF
250 KYD33,908.50000 XPF
500 KYD67,817.00000 XPF
1000 KYD135,634.00000 XPF
2000 KYD271,268.00000 XPF
5000 KYD678,170.00000 XPF
10000 KYD1,356,340.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Quần đảo Cayman
1 XPF0.00737 KYD
5 XPF0.03686 KYD
10 XPF0.07373 KYD
20 XPF0.14746 KYD
50 XPF0.36864 KYD
100 XPF0.73728 KYD
250 XPF1.84319 KYD
500 XPF3.68639 KYD
1000 XPF7.37277 KYD
2000 XPF14.74554 KYD
5000 XPF36.86385 KYD
10000 XPF73.72770 KYD