300 Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền KYD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KYD sang HKD
1 KYD = 9,48933 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Quần đảo Cayman
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 KYD | 9.48933 HKD |
5 KYD | 47.44665 HKD |
10 KYD | 94.89330 HKD |
20 KYD | 189.78660 HKD |
50 KYD | 474.46650 HKD |
100 KYD | 948.93300 HKD |
250 KYD | 2,372.33250 HKD |
500 KYD | 4,744.66500 HKD |
1000 KYD | 9,489.33000 HKD |
2000 KYD | 18,978.66000 HKD |
5000 KYD | 47,446.65000 HKD |
10000 KYD | 94,893.30000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Quần đảo Cayman | |
---|---|
100 HKD | 10.53820 KYD |
200 HKD | 21.07640 KYD |
300 HKD | 31.61460 KYD |
500 HKD | 52.69100 KYD |
1000 HKD | 105.38200 KYD |
2000 HKD | 210.76400 KYD |
2500 HKD | 263.45500 KYD |
3000 HKD | 316.14600 KYD |
4000 HKD | 421.52800 KYD |
5000 HKD | 526.91000 KYD |
10000 HKD | 1,053.82000 KYD |
20000 HKD | 2,107.64000 KYD |