Kuwait sang Rial Qatar

Đổi tiền KWD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
11.826 qar

1,000 KWD = 11,83 QAR

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rial Qatar
1 KWD11.82600 QAR
5 KWD59.13000 QAR
10 KWD118.26000 QAR
20 KWD236.52000 QAR
50 KWD591.30000 QAR
100 KWD1,182.60000 QAR
250 KWD2,956.50000 QAR
500 KWD5,913.00000 QAR
1000 KWD11,826.00000 QAR
2000 KWD23,652.00000 QAR
5000 KWD59,130.00000 QAR
10000 KWD118,260.00000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Kuwait
1 QAR0.08456 KWD
5 QAR0.42280 KWD
10 QAR0.84559 KWD
20 QAR1.69118 KWD
50 QAR4.22796 KWD
100 QAR8.45592 KWD
250 QAR21.13980 KWD
500 QAR42.27960 KWD
1000 QAR84.55920 KWD
2000 QAR169.11840 KWD
5000 QAR422.79600 KWD
10000 QAR845.59200 KWD