Kuwait sang Lempira Honduras

Đổi tiền KWD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
80.054,20 hnl

ك1,000 KWD = L80,05 HNL

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lempira Honduras
1 KWD80.05420 HNL
5 KWD400.27100 HNL
10 KWD800.54200 HNL
20 KWD1,601.08400 HNL
50 KWD4,002.71000 HNL
100 KWD8,005.42000 HNL
250 KWD20,013.55000 HNL
500 KWD40,027.10000 HNL
1000 KWD80,054.20000 HNL
2000 KWD160,108.40000 HNL
5000 KWD400,271.00000 HNL
10000 KWD800,542.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dinar Kuwait
1 HNL0.01249 KWD
5 HNL0.06246 KWD
10 HNL0.12492 KWD
20 HNL0.24983 KWD
50 HNL0.62458 KWD
100 HNL1.24915 KWD
250 HNL3.12288 KWD
500 HNL6.24575 KWD
1000 HNL12.49150 KWD
2000 HNL24.98300 KWD
5000 HNL62.45750 KWD
10000 HNL124.91500 KWD