Kuwait sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền KWD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
2.621,83 gip

1,000 KWD = 2,622 GIP

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Gibraltar
1 KWD2.62183 GIP
5 KWD13.10915 GIP
10 KWD26.21830 GIP
20 KWD52.43660 GIP
50 KWD131.09150 GIP
100 KWD262.18300 GIP
250 KWD655.45750 GIP
500 KWD1,310.91500 GIP
1000 KWD2,621.83000 GIP
2000 KWD5,243.66000 GIP
5000 KWD13,109.15000 GIP
10000 KWD26,218.30000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Kuwait
1 GIP0.38141 KWD
5 GIP1.90707 KWD
10 GIP3.81413 KWD
20 GIP7.62826 KWD
50 GIP19.07065 KWD
100 GIP38.14130 KWD
250 GIP95.35325 KWD
500 GIP190.70650 KWD
1000 GIP381.41300 KWD
2000 GIP762.82600 KWD
5000 GIP1,907.06500 KWD
10000 GIP3,814.13000 KWD