10 Won Hàn Quốc sang Rand Nam Phi

Đổi tiền KRW sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,14 zar

₩1,000 KRW = R0,01355 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rand Nam Phi
1 KRW0.01355 ZAR
5 KRW0.06777 ZAR
10 KRW0.13554 ZAR
20 KRW0.27107 ZAR
50 KRW0.67768 ZAR
100 KRW1.35536 ZAR
250 KRW3.38840 ZAR
500 KRW6.77680 ZAR
1000 KRW13.55360 ZAR
2000 KRW27.10720 ZAR
5000 KRW67.76800 ZAR
10000 KRW135.53600 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Won Hàn Quốc
1 ZAR73.78090 KRW
5 ZAR368.90450 KRW
10 ZAR737.80900 KRW
20 ZAR1,475.61800 KRW
50 ZAR3,689.04500 KRW
100 ZAR7,378.09000 KRW
250 ZAR18,445.22500 KRW
500 ZAR36,890.45000 KRW
1000 ZAR73,780.90000 KRW
2000 ZAR147,561.80000 KRW
5000 ZAR368,904.50000 KRW
10000 ZAR737,809.00000 KRW