1 Rand Nam Phi sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền ZAR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
73 krw

R1,000 ZAR = ₩73,29 KRW

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Won Hàn Quốc
1 ZAR73.29010 KRW
5 ZAR366.45050 KRW
10 ZAR732.90100 KRW
20 ZAR1,465.80200 KRW
50 ZAR3,664.50500 KRW
100 ZAR7,329.01000 KRW
250 ZAR18,322.52500 KRW
500 ZAR36,645.05000 KRW
1000 ZAR73,290.10000 KRW
2000 ZAR146,580.20000 KRW
5000 ZAR366,450.50000 KRW
10000 ZAR732,901.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rand Nam Phi
1 KRW0.01364 ZAR
5 KRW0.06822 ZAR
10 KRW0.13644 ZAR
20 KRW0.27289 ZAR
50 KRW0.68222 ZAR
100 KRW1.36444 ZAR
250 KRW3.41110 ZAR
500 KRW6.82220 ZAR
1000 KRW13.64440 ZAR
2000 KRW27.28880 ZAR
5000 KRW68.22200 ZAR
10000 KRW136.44400 ZAR