Won Hàn Quốc sang Rúp Nga

Đổi tiền KRW sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
67,33 rub

₩1,000 KRW = руб0,06733 RUB

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1 KRW0.06733 RUB
5 KRW0.33666 RUB
10 KRW0.67332 RUB
20 KRW1.34664 RUB
50 KRW3.36659 RUB
100 KRW6.73318 RUB
250 KRW16.83295 RUB
500 KRW33.66590 RUB
1000 KRW67.33180 RUB
2000 KRW134.66360 RUB
5000 KRW336.65900 RUB
10000 KRW673.31800 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB14.85180 KRW
5 RUB74.25900 KRW
10 RUB148.51800 KRW
20 RUB297.03600 KRW
50 RUB742.59000 KRW
100 RUB1,485.18000 KRW
250 RUB3,712.95000 KRW
500 RUB7,425.90000 KRW
1000 RUB14,851.80000 KRW
2000 RUB29,703.60000 KRW
5000 RUB74,259.00000 KRW
10000 RUB148,518.00000 KRW