Đổi tiền RUB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

5 rub
81 krw

руб1,000 RUB = ₩16,10 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB16.10390 KRW
5 RUB80.51950 KRW
10 RUB161.03900 KRW
20 RUB322.07800 KRW
50 RUB805.19500 KRW
100 RUB1,610.39000 KRW
250 RUB4,025.97500 KRW
500 RUB8,051.95000 KRW
1000 RUB16,103.90000 KRW
2000 RUB32,207.80000 KRW
5000 RUB80,519.50000 KRW
10000 RUB161,039.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1 KRW0.06210 RUB
5 KRW0.31048 RUB
10 KRW0.62097 RUB
20 KRW1.24194 RUB
50 KRW3.10484 RUB
100 KRW6.20969 RUB
250 KRW15.52423 RUB
500 KRW31.04845 RUB
1000 KRW62.09690 RUB
2000 KRW124.19380 RUB
5000 KRW310.48450 RUB
10000 KRW620.96900 RUB
20000 KRW1,241.93800 RUB
30000 KRW1,862.90700 RUB
40000 KRW2,483.87600 RUB
50000 KRW3,104.84500 RUB