Đổi tiền RUB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

50 rub
797 krw

руб1,000 RUB = ₩15,93 KRW

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB15.93450 KRW
5 RUB79.67250 KRW
10 RUB159.34500 KRW
20 RUB318.69000 KRW
50 RUB796.72500 KRW
100 RUB1,593.45000 KRW
250 RUB3,983.62500 KRW
500 RUB7,967.25000 KRW
1000 RUB15,934.50000 KRW
2000 RUB31,869.00000 KRW
5000 RUB79,672.50000 KRW
10000 RUB159,345.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1 KRW0.06276 RUB
5 KRW0.31379 RUB
10 KRW0.62757 RUB
20 KRW1.25514 RUB
50 KRW3.13785 RUB
100 KRW6.27570 RUB
250 KRW15.68925 RUB
500 KRW31.37850 RUB
1000 KRW62.75700 RUB
2000 KRW125.51400 RUB
5000 KRW313.78500 RUB
10000 KRW627.57000 RUB
20000 KRW1,255.14000 RUB
30000 KRW1,882.71000 RUB
40000 KRW2,510.28000 RUB
50000 KRW3,137.85000 RUB