5 Won Hàn Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền KRW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0,04 nok

₩1,000 KRW = kr0,008013 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy
1 KRW0.00801 NOK
5 KRW0.04006 NOK
10 KRW0.08013 NOK
20 KRW0.16025 NOK
50 KRW0.40063 NOK
100 KRW0.80125 NOK
250 KRW2.00314 NOK
500 KRW4.00627 NOK
1000 KRW8.01254 NOK
2000 KRW16.02508 NOK
5000 KRW40.06270 NOK
10000 KRW80.12540 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc
1 NOK124.80400 KRW
5 NOK624.02000 KRW
10 NOK1,248.04000 KRW
20 NOK2,496.08000 KRW
50 NOK6,240.20000 KRW
100 NOK12,480.40000 KRW
250 NOK31,201.00000 KRW
500 NOK62,402.00000 KRW
1000 NOK124,804.00000 KRW
2000 NOK249,608.00000 KRW
5000 NOK624,020.00000 KRW
10000 NOK1,248,040.00000 KRW