5 Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NOK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 NOK = ₩128,2 KRW

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi NOK sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc
1 NOK128.19400 KRW
5 NOK640.97000 KRW
10 NOK1,281.94000 KRW
20 NOK2,563.88000 KRW
50 NOK6,409.70000 KRW
100 NOK12,819.40000 KRW
250 NOK32,048.50000 KRW
500 NOK64,097.00000 KRW
1000 NOK128,194.00000 KRW
2000 NOK256,388.00000 KRW
5000 NOK640,970.00000 KRW
10000 NOK1,281,940.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy
1000 KRW7.80066 NOK
2000 KRW15.60132 NOK
5000 KRW39.00330 NOK
10000 KRW78.00660 NOK
20000 KRW156.01320 NOK
30000 KRW234.01980 NOK
40000 KRW312.02640 NOK
50000 KRW390.03300 NOK
60000 KRW468.03960 NOK
45000000 KRW351,029.70000 NOK
75000000 KRW585,049.50000 NOK
78000000 KRW608,451.48000 NOK
100000000 KRW780,066.00000 NOK
330000000 KRW2,574,217.80000 NOK
500000000 KRW3,900,330.00000 NOK
1800000000 KRW14,041,188.00000 NOK
1900000000 KRW14,821,254.00000 NOK
10000000000 KRW78,006,600.00000 NOK
15200000000 KRW118,570,032.00000 NOK
36100000000 KRW281,603,826.00000 NOK
45600000000 KRW355,710,096.00000 NOK