100 Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền NOK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
12.483 krw

kr1,000 NOK = ₩124,8 KRW

Mid-market exchange rate at 21:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc
1 NOK124.83200 KRW
5 NOK624.16000 KRW
10 NOK1,248.32000 KRW
20 NOK2,496.64000 KRW
50 NOK6,241.60000 KRW
100 NOK12,483.20000 KRW
250 NOK31,208.00000 KRW
500 NOK62,416.00000 KRW
1000 NOK124,832.00000 KRW
2000 NOK249,664.00000 KRW
5000 NOK624,160.00000 KRW
10000 NOK1,248,320.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy
1 KRW0.00801 NOK
5 KRW0.04005 NOK
10 KRW0.08011 NOK
20 KRW0.16022 NOK
50 KRW0.40054 NOK
100 KRW0.80108 NOK
250 KRW2.00269 NOK
500 KRW4.00539 NOK
1000 KRW8.01077 NOK
2000 KRW16.02154 NOK
5000 KRW40.05385 NOK
10000 KRW80.10770 NOK