Đổi tiền NOK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

250 nok
32.513 krw

kr1,000 NOK = ₩130,1 KRW

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc
1 NOK130.05100 KRW
5 NOK650.25500 KRW
10 NOK1,300.51000 KRW
20 NOK2,601.02000 KRW
50 NOK6,502.55000 KRW
100 NOK13,005.10000 KRW
250 NOK32,512.75000 KRW
500 NOK65,025.50000 KRW
1000 NOK130,051.00000 KRW
2000 NOK260,102.00000 KRW
5000 NOK650,255.00000 KRW
10000 NOK1,300,510.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy
1 KRW0.00769 NOK
5 KRW0.03845 NOK
10 KRW0.07689 NOK
20 KRW0.15379 NOK
50 KRW0.38446 NOK
100 KRW0.76893 NOK
250 KRW1.92232 NOK
500 KRW3.84465 NOK
1000 KRW7.68929 NOK
2000 KRW15.37858 NOK
5000 KRW38.44645 NOK
10000 KRW76.89290 NOK
20000 KRW153.78580 NOK
30000 KRW230.67870 NOK
40000 KRW307.57160 NOK
50000 KRW384.46450 NOK