1 Won Hàn Quốc sang Krone Na Uy

Đổi tiền KRW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = kr0,007823 NOK

Mid-market exchange rate at 16:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang NOK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NOK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Krone Na Uy
1,000 KRW7.82266 NOK
2,000 KRW15.64532 NOK
5,000 KRW39.11330 NOK
10,000 KRW78.22660 NOK
20,000 KRW156.45320 NOK
30,000 KRW234.67980 NOK
40,000 KRW312.90640 NOK
50,000 KRW391.13300 NOK
60,000 KRW469.35960 NOK
45,000,000 KRW352,019.70000 NOK
75,000,000 KRW586,699.50000 NOK
78,000,000 KRW610,167.48000 NOK
100,000,000 KRW782,266.00000 NOK
330,000,000 KRW2,581,477.80000 NOK
500,000,000 KRW3,911,330.00000 NOK
1,800,000,000 KRW14,080,788.00000 NOK
1,900,000,000 KRW14,863,054.00000 NOK
10,000,000,000 KRW78,226,600.00000 NOK
15,200,000,000 KRW118,904,432.00000 NOK
36,100,000,000 KRW282,398,026.00000 NOK
45,600,000,000 KRW356,713,296.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Hàn Quốc
1 NOK127.83400 KRW
5 NOK639.17000 KRW
10 NOK1,278.34000 KRW
20 NOK2,556.68000 KRW
50 NOK6,391.70000 KRW
100 NOK12,783.40000 KRW
250 NOK31,958.50000 KRW
500 NOK63,917.00000 KRW
1,000 NOK127,834.00000 KRW
2,000 NOK255,668.00000 KRW
5,000 NOK639,170.00000 KRW
10,000 NOK1,278,340.00000 KRW