40.000 Won Hàn Quốc sang Shilling Kenya

Đổi tiền KRW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Ksh0,08967 KES

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang KES

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KES

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Kenya
1,000 KRW89.66870 KES
2,000 KRW179.33740 KES
5,000 KRW448.34350 KES
10,000 KRW896.68700 KES
20,000 KRW1,793.37400 KES
30,000 KRW2,690.06100 KES
40,000 KRW3,586.74800 KES
50,000 KRW4,483.43500 KES
60,000 KRW5,380.12200 KES
45,000,000 KRW4,035,091.50000 KES
75,000,000 KRW6,725,152.50000 KES
78,000,000 KRW6,994,158.60000 KES
100,000,000 KRW8,966,870.00000 KES
330,000,000 KRW29,590,671.00000 KES
500,000,000 KRW44,834,350.00000 KES
1,800,000,000 KRW161,403,660.00000 KES
1,900,000,000 KRW170,370,530.00000 KES
10,000,000,000 KRW896,687,000.00000 KES
15,200,000,000 KRW1,362,964,240.00000 KES
36,100,000,000 KRW3,237,040,070.00000 KES
45,600,000,000 KRW4,088,892,720.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Hàn Quốc
1 KES11.15220 KRW
5 KES55.76100 KRW
10 KES111.52200 KRW
20 KES223.04400 KRW
50 KES557.61000 KRW
100 KES1,115.22000 KRW
250 KES2,788.05000 KRW
500 KES5,576.10000 KRW
1,000 KES11,152.20000 KRW
2,000 KES22,304.40000 KRW
5,000 KES55,761.00000 KRW
10,000 KES111,522.00000 KRW